Dưới đây là tổng kết các bài học tiếng Anh trên channel VOA từ ngày 16 – 20 tháng 3 năm 2016 và các từ vựng học được. Xem toàn bộ video học tiếng Anh của tuần này ở đây nhe.

Published March 16 – 20, 2016

Russia Economy (VOA) – Kinh Tế Nga (Economics Report)


Chán quá, chán quá, nói hoài, nói mãi...
Việt Nam vẫn còn là cộng sản, vẫn là "con đường đi lên chủ nghĩa xã hội"
là ở đâu? Disney World? Disney Land? Gator Land? trên chị hằng?
  • struggle, conference, shrink, economic sanction, rebel, measure, inflation, rate, consumer, poverty, admit, revenue
  • chật vật, hội nghị, thu hẹp, chế tài kinh tế, phiến quân, biện pháp, lạm phát, mức/tỉ lệ, người tiêu dùng, sự nghèo khó, thừa nhận, nguồn thu

Kids Out of School (VOA) – Trẻ Em Không Đến Trường (Education Report)

  • conflict, affected, miss out, specialist, skill, leader, public health, vulnerable, refugee crisis, information, list
  • xung đột, bị ảnh hưởng, lỡ mất, chuyên viên, kỹ năng, nhà lãnh đạo, y tế công, dễ bị (điều gì xấu tác động), khủng hoảng người tị nạn, thông tin, danh sách

Copper Kills Germs (VOA) – Đồng Giết Chết Vi Trùng (Health Report)

  • copper, destroy, medical treatment, microbiologist, germ, surface, infection rate, kill, being related to, material, chemistry, include
  • đồng, hủy hoại/tiêu diệt, điều trị y tế, nhà vi sinh vật học, vi trùng, bề mặt, tỉ lệ nhiểm trùng, giết chết, có liên hệ tới, chất liệu/vât liệu, quá trình hóa học, bao gồm

Underreported Fishing (VOA) – Câu/Đánh Cá Báo Cáo Không Đúng (Science Report)

  • catch, fishery, note, report, lead, being thrown away, ensure, fishing fleet, surprise, competition, operate
  • bắt được, nghành đánh cá, ghi nhận/lưu ý, báo cáo, dẫn đấu/lãnh đạo, bị vứt đi, bảo đảm, đoàn thuyền đánh cá, ngạc nhiên, sự cạnh tranh, hoạt động

Kenya Blind Technology – Công Nghệ Cho Người Mù ở Kenya (Technology Report)

  • blind, recognize, interact, attend, technology, decrease, permit, information, opportunity, adopt, effort
  • bị mù, nhận ra, tương tác, theo học, công nghệ, giảm thiểu, cho phép, thông tin, cơ hội, tiếp nhận/tiếp thu, nổ lực

Leave a Reply