Để xem toàn bộ 5 bài học tiếng Anh từ VOA (23 đến 27 tháng 3), xin mời vào đây nhe bà con.

Còn các từ tiếng Anh học từ VOA Learning English (Vietnamese version) ở bên dưới.

Published on Mar 23 – 27, 2016


Chán quá, chán quá, nói hoài, nói mãi...
Việt Nam vẫn còn là cộng sản, vẫn là "con đường đi lên chủ nghĩa xã hội"
là ở đâu? Disney World? Disney Land? Gator Land? trên chị hằng?

The Future of Bitcoin (VOA) – Tương Lai của Đồng Bitcoin (Economic Reporting)

  • create, mysterious, community, store, rule, fee, drug, supporter, investment, similar to, estimate
  • – tạo ra, – bí ẩn, – cộng đồng, – lưu giữ, – quy định, luật lệ, – phí, – ma tuý, – người ủng hộ, – sự đầu tư, – tương tư như, – ước tính

“They” is the Word of the Year (VOA) – “They” Là Từ Của Năm (Education Report)

  • expert, vote, singular pronoun, correct, debate, explain, identify, transgender, replace, argue, decision, express
  • – chuyên gia, – bình chọn, – đại từ số it, – đúng, chính xác, – cuộc tranh luận, – giải thích, – xác định, – người chuyển giới tính, – thay thế, – lập luận, – quyết định, – bày tỏ

Mucus and Phage (VOA) – Chất Nhầy và Phage (Health Report)

  • cold, runny nose, drip, benefit, bacteria, illnesses, cell, infect, layer, lung, pollution, outbreak, harmful bacteria
  • – chứng cảm lạnh, – mũi chảy nước, – nhỏ xuống,- lợi ích, – vi khuẩn, – bệnh tật, – tế bào, – nhiễm, – lớp, – phổi, – ô nhiễm, – đợt bùng phát, – vi khuẩn có hại

Ancient Evidence of War (VOA) – Bằng Chứng Cổ Xưa Của Chiến Tranh (Scienc Report)

  • evidence, scientists, violent attack, arrow, investigator, victim, describe, skeleton, bound, bone, warfare
  • – bằng chứng, chứng cứ, – các nhà khoa học, – vụ tấn công, bạo lực, – mũi tên, – nhà nghiên cứu, – nạn nhân, – mô tả, – bộ xương, – bị trói, cột, – xương, – chiến tranh,

Has a Ninth Planet Been Discovered? (VOA) – Có Phải Tìm Được Hành Tinh Thứ Chính (Technology Report)

  • giant planet, solar system, discovery, mathematical modeling, publish, orbit, ancient times, telescope, impact, news agency, worth,
  • – hành tinh khổng lồ, – hệ mặt trời, – khám phá, phát kiến, – mô hình toán học, – đăng tải, – quỹ đạo, – thời cổ đại, – kính viễn vọng, – tác động, – cơ quan thông tấn, hãng tin, – đáng
One thought on “5 Bài Anh Ngữ Đặc Biệt (VOA) – Bitcoin, “They”, Mucus, War, Planet”

Leave a Reply